Từ "dorsal scapular vein" trong tiếng Anh có nghĩa là "tĩnh mạch lưng thuộc về xương vai." Đây là một thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu học, thường được sử dụng trong y học. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ phân tích từ này theo từng phần.
Giải thích từng phần:
Dorsal: Từ này có nghĩa là "thuộc về lưng" hoặc "đằng sau." Trong ngữ cảnh của cơ thể người, "dorsal" thường ám chỉ phần phía sau.
Scapular: Từ này liên quan đến "xương vai" hay "xương bả vai" (scapula). Xương này nằm ở phần trên lưng và có vai trò quan trọng trong việc kết nối cánh tay với thân.
Vein: Từ này có nghĩa là "tĩnh mạch," là một loại mạch máu mang máu từ các bộ phận của cơ thể về tim.
Ví dụ sử dụng:
"During the surgical procedure, the surgeon made sure to avoid damaging the dorsal scapular vein." (Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ đã đảm bảo không làm tổn thương tĩnh mạch lưng thuộc về xương vai.)
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống:
Cervical vein: Tĩnh mạch cổ, liên quan đến vùng cổ.
Thoracic vein: Tĩnh mạch ngực, liên quan đến vùng ngực.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal verbs:
Trong ngữ cảnh này, không có idioms hoặc phrasal verbs đặc biệt nào liên quan đến "dorsal scapular vein." Tuy nhiên, có thể nói đến một số cụm từ trong y học như: - "To draw blood": Lấy máu, thường được thực hiện qua các tĩnh mạch.
Kết luận:
Từ "dorsal scapular vein" là một thuật ngữ y học cụ thể liên quan đến tĩnh mạch ở lưng và xương vai. Hy vọng rằng phần giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này!